VIETNAMESE
dây chống sét
dây tiếp đất, dây dẫn sét
ENGLISH
lightning conductor
/ˈlaɪtnɪŋ kənˈdʌktər/
grounding wire, lightning rod wire
“Dây chống sét” là dây dẫn điện nối từ cột thu lôi xuống đất, dùng để truyền dòng sét an toàn.
Ví dụ
1.
Dây chống sét bảo vệ các tòa nhà khỏi sét đánh.
The lightning conductor protects buildings from lightning strikes.
2.
Dây chống sét này được làm từ đồng bền để dẫn điện tốt.
This conductor is made of durable copper for high conductivity.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Conductor nhé!
Conduct (Verb) - Dẫn, truyền
Ví dụ:
The conductor conducts electricity to the ground.
(Cột thu lôi dẫn điện xuống mặt đất.)
Conduction (Noun) - Sự dẫn, sự truyền
Ví dụ:
The conduction of electricity depends on the material.
(Sự dẫn điện phụ thuộc vào vật liệu.)
Conductive (Adjective) - Có tính dẫn
Ví dụ:
The conductive material ensures effective lightning protection.
(Vật liệu dẫn đảm bảo sự bảo vệ hiệu quả khỏi sét đánh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết