VIETNAMESE

thiếp ngủ

word

ENGLISH

to doze off

  
PHRASE

/t̬oʊ ˈdoʊz ɔf/

Thiếp ngủ là một từ Hán Việt, có nghĩa là chợp mắt, ngủ gật một cách nhẹ nhàng, thường là trong thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Ông lão đã thiếp ngủ trước lò sưởi.

The old man dozed off in front of the fireplace.

2.

Tôi thường thiếp ngủ trong các bài giảng dài.

I often doze off during long lectures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của doze off nhé! check Nod off – Ngủ gật Phân biệt: Nod off có nghĩa là ngủ gật nhẹ nhàng, thường xảy ra khi bạn ngồi hoặc đứng yên. Ví dụ: He nodded off while watching the movie. (Anh ấy ngủ gật khi xem phim.) check Drift off – Thiếp đi Phân biệt: Drift off có nghĩa là từ từ chìm vào giấc ngủ, thường là một cách nhẹ nhàng và dễ chịu. Ví dụ: She slowly drifted off to sleep after a long day. (Cô ấy từ từ thiếp đi sau một ngày dài.) check Fall asleep – Ngủ thiếp đi Phân biệt: Fall asleep là cách nói chung để chỉ việc bắt đầu ngủ từ trạng thái thức. Ví dụ: I fell asleep immediately after lying down. (Tôi ngủ thiếp ngay sau khi nằm xuống.)