VIETNAMESE

thiếp

vợ lẽ

ENGLISH

concubine

  
NOUN

/ˈkɑnkjəˌbaɪn/

mistress

Thiếp là vợ lẽ của vua hoặc vợ lẽ của người đàn ông trong gia đình đa thê thời phong kiến, có thể dùng làm từ xưng hô.

Ví dụ

1.

Thiếp là vợ lẽ của một người đàn ông.

A concubine is a secondary wife of a man.

2.

Trong xã hội thời phong kiến, các thê thiếp thường bị đối xử tệ bạc.

In the feudal society, concubines were often treated poorly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt concubine mistress nha! - Concubine (thiếp): người phụ nữ được một người đàn ông đã có vợ hợp pháp lấy về để làm vợ lẽ. Ví dụ: The sultan’s wives and concubines lived in the harem. (Những người vợ và thê thiếp của vua sống trong hậu cung.) - Mistress (tình nhân): người phụ nữ mà một người đàn ông có vợ có quan hệ tình ái ngoài hôn nhân. Ví dụ: In the 19th century, it was common for wealthy men to have mistresses. (Vào thế kỷ 19, việc những người đàn ông giàu có có tình nhân là điều phổ biến.)