VIETNAMESE
thiệp cảm ơn
thư cảm ơn
ENGLISH
Thank-you card
/θæŋk ju kɑrd/
gratitude note
"Thiệp cảm ơn" là một tấm thiệp dùng để bày tỏ sự biết ơn.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã gửi một thiệp cảm ơn cho bạn mình.
She sent a thank-you card to her friend.
2.
Những tấm thiệp cảm ơn là những cử chỉ ý nghĩa.
Thank-you cards are thoughtful gestures.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Thank-you card nhé!
Gratitude card – Thiệp bày tỏ lòng biết ơn
Phân biệt:
Gratitude card nhấn mạnh vào cảm xúc biết ơn một cách sâu sắc, mang tính trang trọng hơn.
Ví dụ:
She sent a gratitude card to her professor.
(Cô ấy đã gửi một tấm thiệp biết ơn cho giáo sư của mình.)
Appreciation note – Thư bày tỏ sự cảm kích
Phân biệt:
Appreciation note thường dùng trong các ngữ cảnh không chính thức hơn Thank-you card.
Ví dụ:
The team wrote an appreciation note for their leader.
(Cả đội đã viết một lá thư cảm kích cho lãnh đạo của họ.)
Acknowledgment card – Thiệp ghi nhận
Phân biệt:
Acknowledgment card dùng để xác nhận hoặc ghi nhận một hành động hay sự kiện.
Ví dụ:
The company sent acknowledgment cards to its donors.
(Công ty đã gửi thiệp ghi nhận đến các nhà tài trợ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết