VIETNAMESE

canh thiếp

lễ hỏi, thiệp cưới

word

ENGLISH

betrothal card

  
NOUN

/bɪˈtroʊ.ðəl kɑːrd/

engagement document

Canh thiếp là lá thiếp ghi tên, tuổi của đôi trai gái, được hai gia đình trao đổi trong nghi thức dạm hỏi để xác nhận sự đính ước theo hôn lễ xưa.

Ví dụ

1.

Hai gia đình trao đổi canh thiếp trong lễ dạm hỏi.

The two families exchanged betrothal cards during the engagement ceremony.

2.

Theo truyền thống, canh thiếp xác nhận hôn ước đã định.

According to tradition, a betrothal card confirms the arranged marriage.

Ghi chú

Từ Canh thiếp là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghi thức hôn nhân truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về các thuật ngữ liên quan đến hôn nhân xưa nhé! check Engagement document - Giấy hôn ước Ví dụ: The families exchanged an engagement document to formalize the marriage arrangement. (Hai gia đình trao đổi giấy hôn ước để chính thức hóa cuộc hôn nhân.) check Matchmaking agreement - Thỏa thuận mai mối Ví dụ: In ancient times, a matchmaking agreement was essential before a wedding. (Thời xưa, một thỏa thuận mai mối là điều cần thiết trước khi cưới.) check Marriage contract - Hợp đồng hôn nhân Ví dụ: Some cultures require a marriage contract outlining the terms of the union. (Một số nền văn hóa yêu cầu hợp đồng hôn nhân quy định các điều khoản của cuộc hôn nhân.) check Betrothal ceremony - Lễ đính hôn Ví dụ: The couple’s betrothal ceremony was held with traditional customs. (Lễ đính hôn của cặp đôi được tổ chức theo phong tục truyền thống.)