VIETNAMESE

thiệp chúc tết

thiệp năm mới

word

ENGLISH

New Year card

  
NOUN

/njuː jɪər kɑːrd/

holiday card

"Thiệp chúc tết" là tấm thiệp được gửi để chúc mừng năm mới theo truyền thống.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã gửi một thiệp chúc tết cho người thân.

She sent a New Year card to her relatives.

2.

Thiệp chúc tết mang niềm vui đến gia đình.

New Year cards bring joy to families.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của New Year card nhé! check Festive card – Thiệp chúc lễ hội Phân biệt: Festive card tập trung vào không khí chung của các dịp lễ hội, không chỉ riêng năm mới. Ví dụ: The festive card was colorful and cheerful. (Tấm thiệp lễ hội đầy màu sắc và vui tươi.) check Celebration card – Thiệp chúc mừng Phân biệt: Celebration card có thể được dùng trong nhiều dịp kỷ niệm khác nhau, không cụ thể là lễ tết. Ví dụ: They exchanged celebration cards during the event. (Họ đã trao đổi thiệp chúc mừng trong sự kiện.) check Holiday greeting – Lời chúc lễ hội Phân biệt: Holiday greeting bao hàm tất cả các dịp lễ như Giáng sinh, Năm mới. Ví dụ: The company emailed holiday greetings to its customers. (Công ty đã gửi lời chúc lễ hội qua email đến khách hàng của mình.)