VIETNAMESE

thiệp chúc mừng

thư chúc mừng

word

ENGLISH

Greeting card

  
NOUN

/ˈɡriːtɪŋ kɑrd/

congratulatory card

"Thiệp chúc mừng" là tấm thiệp được sử dụng để gửi lời chúc nhân dịp đặc biệt.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhận được một thiệp chúc mừng sinh nhật.

He received a greeting card on his birthday.

2.

Thiệp chúc mừng rất phổ biến trong các dịp lễ.

Greeting cards are popular in holidays.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Greeting card nhé! check Congratulatory card – Thiệp chúc mừng Phân biệt: Congratulatory card dùng trong các dịp mang tính chất trang trọng, như lễ tốt nghiệp, hôn lễ. Ví dụ: He sent a congratulatory card for her promotion. (Anh ấy đã gửi một tấm thiệp chúc mừng cho sự thăng chức của cô ấy.) check Holiday card – Thiệp ngày lễ Phân biệt: Holiday card dùng để chúc mừng các ngày lễ lớn như Giáng sinh, Năm mới. Ví dụ: The company distributed holiday cards to its employees. (Công ty đã phát thiệp chúc mừng lễ cho các nhân viên.) check Occasion card – Thiệp cho dịp đặc biệt Phân biệt: Occasion card linh hoạt, dùng trong nhiều dịp như sinh nhật, lễ hội. Ví dụ: She designed an occasion card for her friend’s anniversary. (Cô ấy đã thiết kế một tấm thiệp dịp đặc biệt cho kỷ niệm của bạn mình.)