VIETNAMESE

lời chúc tết

Lời mừng năm mới

word

ENGLISH

New Year’s wish

  
NOUN

/ˌnjuː ˈjɪəz wɪʃ/

Festive greeting

Lời chúc tết là lời chúc tốt đẹp gửi đến người khác vào dịp đầu năm mới.

Ví dụ

1.

Chúc bạn thịnh vượng và vui vẻ trong năm mới.

Wishing you prosperity and joy this New Year.

2.

Lời chúc tết của cô ấy rất ấm áp và chân thành.

Her New Year’s wish was warm and sincere.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của New Year’s wish nhé! check New Year’s greeting – Lời chúc mừng năm mới Phân biệt: New Year’s greeting thường là lời chúc mừng trong dịp Tết Nguyên Đán hoặc dịp năm mới, có thể qua thiệp, lời nói, hoặc tin nhắn. New Year’s wish nhấn mạnh hơn vào các ước muốn, hy vọng cho năm mới. Ví dụ: We received many New Year’s greetings from our relatives. (Chúng tôi nhận được nhiều lời chúc mừng năm mới từ người thân.) check New Year’s resolution – Quyết tâm năm mới Phân biệt: New Year’s resolution thường là các cam kết hay quyết tâm mà mọi người đặt ra cho bản thân vào đầu năm mới. Mặc dù không phải là lời chúc, nó có thể được kết hợp với wish để diễn đạt mong muốn cá nhân. Ví dụ: My New Year’s resolution is to be more organized. (Quyết tâm năm mới của tôi là trở nên ngăn nắp hơn.) check Year-end wish – Lời chúc cuối năm Phân biệt: Year-end wish là lời chúc trong những ngày cuối năm, có thể bao gồm lời chúc cho năm mới. New Year’s wish tập trung vào những ước muốn và chúc mừng khi bắt đầu năm mới. Ví dụ: He sent a year-end wish to all his coworkers. (Anh ấy gửi lời chúc cuối năm cho tất cả các đồng nghiệp.)