VIETNAMESE
thiêng liêng
linh thiêng
ENGLISH
sacred
/ˈseɪkrəd/
blessed
Thiêng liêng là rất cao quý, rất đáng tôn thờ, kính trọng, cần được giữ gìn.
Ví dụ
1.
Khu vực này rất thiêng liêng đối với người Apache.
This area is very sacred to the Apaches.
2.
Con cú được xem là rất thiêng liêng đối với nhiều người dân California.
The owl is sacred for many Californian people.
Ghi chú
Hai từ có nghĩa tương tự nhau dễ gây nhầm lẫn là sacred (linh thiêng) và holy (thánh thiện)
- sacred chỉ về trạng thái được một tôn giáo, nhóm hoặc cá nhân cụ thể coi trọng và tôn kính.
- holy mang sắc thái nghĩa liên quan đến Đức Chúa Trời hoặc một mục đích tôn giáo.
Ví dụ: It was a holy gesture dedicated to a sacred place. (Đó là một cử chỉ thánh thiện dành riêng cho một nơi linh thiêng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết