VIETNAMESE

Nơi thiêng liêng

Địa điểm linh thiêng

word

ENGLISH

Holy site

  
NOUN

/ˈhəʊli saɪt/

Sacred place

“Nơi thiêng liêng” là địa điểm có ý nghĩa tôn giáo, văn hóa, hoặc cảm xúc sâu sắc.

Ví dụ

1.

Người hành hương thăm nơi thiêng liêng hàng năm.

Pilgrims visit the holy site every year.

2.

Nơi thiêng liêng nổi tiếng với sự thanh tịnh.

The holy site is known for its serenity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Holy Site nhé! check Sacred Place – Nơi linh thiêng Phân biệt: Sacred Place mô tả nơi được cho là thiêng liêng, có ý nghĩa tôn giáo hoặc tâm linh đặc biệt. Ví dụ: The sacred place was visited by pilgrims from all over the world. (Nơi linh thiêng này được các tín đồ từ khắp nơi trên thế giới đến thăm.) check Holy Ground – Đất thiêng Phân biệt: Holy Ground mô tả một vùng đất được coi là thiêng liêng và có giá trị tôn giáo. Ví dụ: They prayed on the holy ground during their spiritual journey. (Họ cầu nguyện trên đất thiêng trong suốt hành trình tâm linh của mình.) check Sanctified Site – Nơi được thánh hóa Phân biệt: Sanctified Site mô tả nơi đã được công nhận là thiêng liêng, được thánh hóa trong các nghi thức tôn giáo. Ví dụ: The sanctified site was a destination for many religious ceremonies. (Nơi được thánh hóa là điểm đến của nhiều nghi lễ tôn giáo.)