VIETNAMESE

thiên thể

nước biển

word

ENGLISH

celestial body

  
NOUN

/ˈsɒltˌwɔː.tə/

saline water

Nước mặn là nước chứa lượng muối cao, thường là nước biển.

Ví dụ

1.

Nước mặn không thích hợp để uống.

Saltwater is not suitable for drinking.

2.

Các cây ven biển thích nghi với điều kiện nước mặn.

Coastal plants are adapted to saltwater conditions.

Ghi chú

Từ Body là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Body nhé! check Nghĩa 1: Cơ thể Ví dụ: She exercises daily to keep her body fit. (Cô ấy tập thể dục hàng ngày để giữ cơ thể khỏe mạnh.) check Nghĩa 2: Phần chính Ví dụ: The body of the essay must include strong arguments. (Phần chính của bài luận phải bao gồm các lập luận mạnh mẽ.) check Nghĩa 3: Tổ chức Ví dụ: The governing body decided on new policies. (Cơ quan quản lý đã quyết định các chính sách mới.) check Nghĩa 4: Khối lượng Ví dụ: The wine has a full body and rich flavor. (Rượu có khối lượng đầy đủ và hương vị đậm đà.) check Nghĩa 5: Thi thể Ví dụ: The body was found near the riverbank. (Thi thể được tìm thấy gần bờ sông.) check Nghĩa 6: Vật thể Ví dụ: Celestial bodies such as stars and planets are studied in astronomy. (Các thiên thể như ngôi sao và hành tinh được nghiên cứu trong thiên văn học.) check Nghĩa 7: Tập thể Ví dụ: The student body voted for a new president. (Tập thể sinh viên đã bầu chọn một chủ tịch mới.)