VIETNAMESE
thiền viện Trúc Lâm Phương Nam
chùa Trúc Lâm, nơi thiền định
ENGLISH
Truc Lam Phuong Nam Zen Monastery
/ˈtruːk ˈlæm ˌfjʊərn ˈnæm ˈzɛn ˈmɒnəstəri/
Zen monastery
“Thiền viện Trúc Lâm Phương Nam” là trung tâm tu tập Phật giáo tại Việt Nam.
Ví dụ
1.
Nhiều người đến thăm Thiền viện Trúc Lâm Phương Nam mỗi năm.
Many visitors come to Truc Lam Phuong Nam Zen Monastery yearly.
2.
Du khách thiền tại ngôi thiền viện yên bình.
Visitors meditate at the peaceful monastery.
Ghi chú
Từ Truc Lam Phuong Nam Zen Monastery là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và kiến trúc Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Buddhist Meditation – Thiền Phật giáo
Ví dụ:
The Truc Lam Phuong Nam Zen Monastery is a sacred place for Buddhist meditation.
(Thiền viện Trúc Lâm Phương Nam là một nơi linh thiêng dành cho thiền Phật giáo.)
Traditional Vietnamese Architecture – Kiến trúc truyền thống Việt Nam
Ví dụ:
The Truc Lam Phuong Nam Zen Monastery features traditional Vietnamese architecture with wooden structures.
(Thiền viện Trúc Lâm Phương Nam có kiến trúc truyền thống Việt Nam với các công trình bằng gỗ.)
Spiritual Retreat – Khu tịnh dưỡng tâm linh
Ví dụ:
Many visitors come to the Truc Lam Phuong Nam Zen Monastery for a spiritual retreat and relaxation.
(Nhiều du khách đến thiền viện Trúc Lâm Phương Nam để tịnh dưỡng tâm linh và thư giãn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết