VIETNAMESE

thiên thời địa lợi nhân hòa

thuận lợi mọi mặt, điều kiện lý tưởng

word

ENGLISH

favorable conditions

  
PHRASE

/ˈfeɪvərəbl kənˈdɪʃənz/

perfect timing, ideal circumstances

Từ “thiên thời địa lợi nhân hòa” diễn đạt sự kết hợp hoàn hảo của các yếu tố thiên nhiên, địa hình và con người.

Ví dụ

1.

Nhờ thiên thời địa lợi nhân hòa, công việc kinh doanh phát triển nhanh chóng.

With favorable conditions, the business flourished quickly.

2.

Thành công cần thiên thời địa lợi nhân hòa và kế hoạch chiến lược.

Success requires favorable conditions and strategic planning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của favorable conditions (trong "thiên thời địa lợi nhân hòa") nhé! check Ideal circumstances – Hoàn cảnh lý tưởng Phân biệt: Ideal circumstances là cụm tương đương favorable conditions khi mọi yếu tố hỗ trợ cho thành công. Ví dụ: The team succeeded thanks to ideal circumstances. (Đội đã thành công nhờ hoàn cảnh lý tưởng.) check Advantageous situation – Tình thế thuận lợi Phân biệt: Advantageous situation là từ đồng nghĩa chính xác về mặt nghĩa với favorable conditions, đặc biệt trong kinh doanh hoặc chiến lược. Ví dụ: They launched the campaign in an advantageous situation. (Họ đã khởi động chiến dịch trong một tình thế thuận lợi.) check Supportive environment – Môi trường hỗ trợ Phân biệt: Supportive environment mang nghĩa gần favorable conditions trong bối cảnh xã hội hoặc học thuật. Ví dụ: Children thrive in a supportive environment. (Trẻ em phát triển tốt trong môi trường hỗ trợ.) check Conducive setting – Bối cảnh thuận lợi Phân biệt: Conducive setting là cách nói trang trọng hơn của favorable conditions, dùng nhiều trong giáo dục và phát triển cá nhân. Ví dụ: The workshop was held in a conducive setting. (Buổi hội thảo được tổ chức trong bối cảnh thuận lợi.)