VIETNAMESE
thiên sứ
sứ giả của Chúa
ENGLISH
angel
/ˈeɪnʤəl/
Thiên sứ là những thực thể siêu nhiên xuất hiện trong nhiều tôn giáo, thường có cánh, xinh đẹp. Họ có sứ mệnh truyền tải thông điệp của đấng tối cao, dẫn dắt con người trên con đường thiện lương hoặc giúp đỡ họ trong lúc khó khăn.
Ví dụ
1.
Thiên sứ đã hiện ra với cô ấy trong giấc mơ.
The angel appeared to her in a dream.
2.
Thiên sứ mang đến cho cô ấy thông điệp hy vọng.
The angel brought her a message of hope.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt các nét nghĩa khác nhau của từ angel nha! 1. Angel (Thiên thần - Sứ giả của Chúa): nhân vật được sai đi để truyền đạt thông điệp hoặc thực hiện nhiệm vụ. Thiên thần thường được miêu tả mặc áo trắng, có cánh. Ví dụ: He liked to think of himself as an avenging angel fighting for justice. (Anh thích nghĩ về mình như một thiên thần báo thù đấu tranh cho công lý.) 2. Angel (Người tốt bụng): một cách nói ví von để khen ngợi người rất tốt bụng và tử tế; một đứa trẻ ngoan ngoãn. Ví dụ: She's an angel, always helping those less fortunate. (Bác ấy là một thiên thần, luôn giúp đỡ người nghèo khó.) 3. Angel (Thiên thần): được sử dụng khi bạn đang nói chuyện với ai đó và bạn biết ơn họ. Ví dụ: Cảm ơn bạn, thiên thần của tôi! Bạn đã cứu giúp ngày hôm nay tôi! 4. Angel (Nhà đầu tư thiên thần): người hỗ trợ một doanh nghiệp bằng cách đầu tư tiền cá nhân, đặc biệt là những người hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ mới thành lập. Ví dụ: They started the business with the help of $2 million supplied by angel investors. (Họ bắt đầu kinh doanh với sự giúp đỡ 2 triệu USD do các nhà đầu tư thiên thần cung cấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết