VIETNAMESE
thiên sử thi
sử thi, trường ca
ENGLISH
Epic poem
/ˈɛpɪk poʊəm/
Epic narrative
Thiên sử thi là tác phẩm thơ ca kể về câu chuyện lịch sử vĩ đại.
Ví dụ
1.
Thiên sử thi kể câu chuyện về các anh hùng cổ đại.
The epic poem told the story of ancient heroes.
2.
Nhiều nền văn hóa có thiên sử thi riêng.
Many cultures have their own unique epic poems.
Ghi chú
Từ thiên sử thi là một thuật ngữ thuộc văn học, chỉ một tác phẩm sử thi dài, mô tả các sự kiện lịch sử và anh hùng trong một nền văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Epic - Sử thi
Ví dụ:
Epic poetry tells the story of heroic deeds and historical events.
(Sử thi kể lại những chiến công anh hùng và sự kiện lịch sử.)
Heroic narrative - Truyện anh hùng
Ví dụ:
A heroic narrative often involves battles and the journey of the hero.
(Truyện anh hùng thường liên quan đến các trận chiến và hành trình của nhân vật chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết