VIETNAMESE
mẹ thiên nhiên
ánh sáng mặt trời
ENGLISH
Mother Nature
/ˈsʌn.reɪ/
beam of sunlight
Vệt nắng là các tia nắng hoặc vệt sáng do ánh mặt trời tạo ra.
Ví dụ
1.
Một vệt nắng xuyên qua cửa sổ.
A sunray filtered through the window.
2.
Khu vườn được chiếu sáng bởi những vệt nắng dịu dàng.
The garden was illuminated by gentle sunrays.
Ghi chú
Từ Mother Nature là một từ có gốc từ mother và nature. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Motherhood - Tình mẫu tử
Ví dụ: Motherhood is a rewarding yet challenging experience.
(Làm mẹ là một trải nghiệm vừa đáng giá vừa đầy thách thức.)
Motherly - Giống như một người mẹ
Ví dụ: She gave him a motherly hug before he left for school.
(Cô ấy đã ôm cậu ấy như một người mẹ trước khi cậu đi học.)
Motherboard - Bo mạch chủ
Ví dụ: The technician replaced the damaged motherboard.
(Kỹ thuật viên đã thay thế bo mạch chủ bị hỏng.)
Natural - Thuộc về tự nhiên
Ví dụ: She prefers natural ingredients in her food.
(Cô ấy thích các nguyên liệu tự nhiên trong thực phẩm của mình.)
Naturalist - Nhà tự nhiên học
Ví dụ: The naturalist documented the behavior of the animals in their habitat.
(Nhà tự nhiên học đã ghi chép hành vi của các loài động vật trong môi trường sống của chúng.)
Naturalize - Nhập quốc tịch hoặc thích nghi với môi trường mới
Ví dụ: The government decided to naturalize many immigrants.
(Chính phủ quyết định nhập quốc tịch cho nhiều người nhập cư.)
Naturally - Một cách tự nhiên
Ví dụ: She naturally excelled at music.
(Cô ấy tự nhiên xuất sắc trong âm nhạc.)
Supernatural - Siêu nhiên
Ví dụ: The story is about a supernatural being protecting the village.
(Câu chuyện kể về một sinh vật siêu nhiên bảo vệ ngôi làng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết