VIETNAMESE
mẹ thiên nhiên
thiên nhiên
ENGLISH
Mother Nature
/ˈmʌðər ˈneɪtʃər/
Nature
Mẹ thiên nhiên là cách nói nhân cách hóa về sức mạnh tự nhiên của Trái Đất.
Ví dụ
1.
Mẹ thiên nhiên có sức mạnh phi thường.
Mother Nature has incredible power.
2.
Mẹ thiên nhiên đã hình thành hẻm núi Grand Canyon.
Mother Nature shaped the Grand Canyon.
Ghi chú
Từ Mother Nature là một từ có gốc từ mother và nature. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Motherhood - Tình mẫu tử
Ví dụ: Motherhood is a rewarding yet challenging experience.
(Làm mẹ là một trải nghiệm vừa đáng giá vừa đầy thách thức.)
Motherly - Giống như một người mẹ
Ví dụ: She gave him a motherly hug before he left for school.
(Cô ấy đã ôm cậu ấy như một người mẹ trước khi cậu đi học.)
Motherboard - Bo mạch chủ
Ví dụ: The technician replaced the damaged motherboard.
(Kỹ thuật viên đã thay thế bo mạch chủ bị hỏng.)
Natural - Thuộc về tự nhiên
Ví dụ: She prefers natural ingredients in her food.
(Cô ấy thích các nguyên liệu tự nhiên trong thực phẩm của mình.)
Naturalist - Nhà tự nhiên học
Ví dụ: The naturalist documented the behavior of the animals in their habitat.
(Nhà tự nhiên học đã ghi chép hành vi của các loài động vật trong môi trường sống của chúng.)
Naturalize - Nhập quốc tịch hoặc thích nghi với môi trường mới
Ví dụ: The government decided to naturalize many immigrants.
(Chính phủ quyết định nhập quốc tịch cho nhiều người nhập cư.)
Naturally - Một cách tự nhiên
Ví dụ: She naturally excelled at music.
(Cô ấy tự nhiên xuất sắc trong âm nhạc.)
Supernatural - Siêu nhiên
Ví dụ: The story is about a supernatural being protecting the village.
(Câu chuyện kể về một sinh vật siêu nhiên bảo vệ ngôi làng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết