VIETNAMESE

thiền môn

chùa thiền, nơi tu tập

word

ENGLISH

Zen temple

  
NOUN

/zɛn ˈtɛmpl/

Meditation hall

“Thiền môn” là nơi dành cho các hoạt động tôn giáo và thiền định trong Phật giáo.

Ví dụ

1.

Thiền môn được bao quanh bởi những khu vườn yên bình.

The Zen temple is surrounded by peaceful gardens.

2.

Người ta thực hành chánh niệm tại thiền môn.

People practice mindfulness at the Zen temple.

Ghi chú

Từ Zen Temple là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và triết học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Buddhist Meditation – Thiền Phật giáo Ví dụ: A Zen temple is a place dedicated to Buddhist meditation and mindfulness. (Một ngôi chùa Thiền là nơi dành riêng cho thiền Phật giáo và chánh niệm.) check Japanese Architecture – Kiến trúc Nhật Bản Ví dụ: Many Zen temples feature Japanese architecture with wooden structures and gardens. (Nhiều ngôi chùa Thiền có kiến trúc Nhật Bản với các công trình bằng gỗ và vườn thiền.) check Mindfulness Practice – Thực hành chánh niệm Ví dụ: Visitors to a Zen temple often participate in mindfulness practice and silent retreats. (Du khách đến chùa Thiền thường tham gia thực hành chánh niệm và các khóa tu im lặng.)