VIETNAMESE

thiên an môn

quảng trường lịch sử

word

ENGLISH

Tiananmen Square

  
NOUN

/ˈtjænənˌmɛn ˈskweə/

Historical square

“Thiên An Môn” là quảng trường lớn và biểu tượng lịch sử tại Bắc Kinh, Trung Quốc.

Ví dụ

1.

Thiên An Môn là một điểm du lịch nổi tiếng.

Tiananmen Square is a famous tourist site.

2.

Các sự kiện lịch sử đã diễn ra tại Thiên An Môn.

Historical events occurred at Tiananmen Square.

Ghi chú

Từ Tiananmen Square là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và lịch sử Trung Quốc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Beijing Landmark – Địa danh Bắc Kinh Ví dụ: Tiananmen Square is a famous Beijing landmark and a symbol of China’s history. (Quảng trường Thiên An Môn là một địa danh nổi tiếng của Bắc Kinh và biểu tượng của lịch sử Trung Quốc.) check Gate of Heavenly Peace – Cổng Thiên An Môn Ví dụ: The Tiananmen Square is named after the Gate of Heavenly Peace, which leads to the Forbidden City. (Quảng trường Thiên An Môn được đặt theo tên Cổng Thiên An Môn, nơi dẫn vào Tử Cấm Thành.) check National Flag-Raising Ceremony – Lễ thượng cờ quốc gia Ví dụ: Every morning, a National Flag-Raising Ceremony is held at Tiananmen Square. (Mỗi sáng, lễ thượng cờ quốc gia được tổ chức tại Quảng trường Thiên An Môn.)