VIETNAMESE

thiên môn sơn

núi Thiên Môn

word

ENGLISH

Tianmen Mountain

  
NOUN

/ˌtjɛnˈmɛn ˈmaʊntən/

Scenic peak

“Thiên Môn Sơn” là một địa danh nổi tiếng tại Trung Quốc với cảnh quan hùng vĩ.

Ví dụ

1.

Thiên Môn Sơn mang đến cảnh quan ngoạn mục.

Tianmen Mountain offers breathtaking views.

2.

Những người leo núi thích thú với các cung đường tại Thiên Môn Sơn.

Hikers enjoy the trails on Tianmen Mountain.

Ghi chú

Từ Tianmen Mountain là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và du lịch Trung Quốc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Heaven’s Gate – Cổng Trời Ví dụ: Tianmen Mountain is famous for the Heaven’s Gate, a massive natural arch in the mountain. (Núi Thiên Môn nổi tiếng với Cổng Trời, một vòm đá tự nhiên khổng lồ trên núi.) check Glass Skywalk – Lối đi kính trên không Ví dụ: Tourists visit Tianmen Mountain to walk on its breathtaking Glass Skywalk. (Du khách đến núi Thiên Môn để trải nghiệm lối đi kính trên không tuyệt đẹp.) check 99 Bends Road – Đường 99 khúc cua Ví dụ: The road to Tianmen Mountain features the famous 99 Bends Road, a challenging mountain pass. (Con đường lên núi Thiên Môn có Đường 99 khúc cua nổi tiếng, một con đèo hiểm trở.)