VIETNAMESE
thiên hướng
ENGLISH
inclination
/ˈprɛʃər drɒp/
loss of pressure
“Sụt áp” là hiện tượng giảm đột ngột về áp suất trong một hệ thống.
Ví dụ
1.
Sự sụt áp trong ống dẫn gây ra rò rỉ.
The pressure drop in the pipe caused leakage.
2.
Sụt áp có thể ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ.
Pressure drops can affect engine performance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inclination nhé!
Tendency – Xu hướng
Phân biệt:
Inclination thường mang ý nghĩa bẩm sinh hoặc sở thích cá nhân. Tendency ám chỉ một xu hướng có thể quan sát được trong hành vi hoặc trạng thái.
Ví dụ:
There is a tendency for people to move to urban areas.
(Có xu hướng mọi người di cư đến các khu vực đô thị.)
Predisposition – Khuynh hướng sẵn có
Phân biệt:
Inclination thường mang tính tự nhiên và ít liên quan đến các yếu tố bên ngoài. Predisposition nhấn mạnh đến khả năng hoặc nguy cơ bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
Ví dụ:
Genetic predisposition plays a role in the development of certain diseases.
(Khuynh hướng di truyền đóng vai trò trong sự phát triển của một số bệnh.)
Proclivity – Khuynh hướng không tích cực
Phân biệt:
Inclination có thể trung lập hoặc tích cực. Proclivity thường được sử dụng để mô tả thiên hướng về điều gì đó không tốt hoặc gây tranh cãi.
Ví dụ:
He has a proclivity for skipping classes.
(Anh ấy có khuynh hướng trốn học.)
Disposition – Tính khí, thái độ
Phân biệt:
Inclination tập trung vào sở thích hoặc sự chọn lựa. Disposition miêu tả tính cách và cách cư xử tự nhiên.
Ví dụ:
His cheerful disposition made him well-liked by everyone.
(Tính khí vui vẻ của anh ấy khiến anh ấy được mọi người yêu mến.)
Affinity – Sự yêu thích tự nhiên
Phân biệt:
Inclination thường mang tính chọn lựa hơn. Affinity ám chỉ sự kết nối hoặc mối quan hệ tự nhiên, thường là tích cực.
Ví dụ:
He has a natural affinity with animals.
(Anh ấy có sự đồng cảm tự nhiên với động vật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết