VIETNAMESE

thiên định

định mệnh

word

ENGLISH

predestination

  
NOUN

/ˌpriː.dɛst.ɪˈneɪ.ʃən/

destiny

Thiên định là ý niệm rằng mọi sự kiện đều được định sẵn bởi trời.

Ví dụ

1.

Nhiều người tin vào khái niệm thiên định.

Many believe in the concept of predestination.

2.

Thiên định định hình cuộc sống của nhiều nền văn hóa.

Predestination shapes the lives of many cultures.

Ghi chú

Từ Predestination là một từ ghép của pre- (trước đó) và destination (mục tiêu, điểm đến). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! Prefix: pre- (trước đó) check Preparation - Sự chuẩn bị Ví dụ: Preparation is key to success. (Chuẩn bị là chìa khóa để thành công.) check Prehistoric - Thuộc về thời tiền sử Ví dụ: Dinosaurs lived in prehistoric times. (Khủng long sống vào thời tiền sử.) check Premature - Quá sớm Ví dụ: The baby was born prematurely. (Em bé sinh ra quá sớm.)