VIETNAMESE
thiên đỉnh
điểm cao nhất, đỉnh trời
ENGLISH
Zenith
/ˈziːnɪθ/
Apex
“Thiên đỉnh” là điểm cao nhất trên bầu trời tại một thời điểm.
Ví dụ
1.
Mặt trời đạt thiên đỉnh vào giữa trưa.
The sun reached its zenith at noon.
2.
Sự nghiệp của anh ấy đạt thiên đỉnh với giải thưởng đó.
His career reached its zenith with that award.
Ghi chú
Từ Zenith là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiên văn học và biểu tượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Astronomical Peak – Đỉnh thiên văn
Ví dụ:
In astronomy, the zenith is the astronomical peak directly above an observer.
(Trong thiên văn học, thiên đỉnh là điểm thiên văn ngay phía trên một người quan sát.)
Highest Point – Điểm cao nhất
Ví dụ:
The word zenith can metaphorically mean the highest point of success.
(Từ "thiên đỉnh" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ là điểm cao nhất của sự thành công.)
Celestial Sphere – Thiên cầu
Ví dụ:
In ancient astronomy, the zenith is part of the celestial sphere system.
(Trong thiên văn học cổ đại, thiên đỉnh là một phần của hệ thống thiên cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết