VIETNAMESE

thiên đàng

nơi lý tưởng, thiên đường

word

ENGLISH

Paradise

  
NOUN

/ˈpærədaɪs/

Heaven

“Thiên đàng” là nơi hạnh phúc hoặc hoàn hảo trong tưởng tượng hoặc tôn giáo.

Ví dụ

1.

Nhiều người mơ ước sống trong thiên đàng.

Many people dream of living in paradise.

2.

Hòn đảo được mô tả là thiên đàng trên mặt đất.

The island is described as a paradise on earth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Paradise nhé! check Heaven – Thiên đàng Phân biệt: Heaven mô tả nơi lý tưởng, hoàn hảo, hoặc thánh thiện, đặc biệt trong tín ngưỡng tôn giáo. Ví dụ: The serene landscape felt like heaven on Earth. (Cảnh quan yên bình cảm giác như thiên đàng trên mặt đất.) check Utopia – Không gian lý tưởng Phân biệt: Utopia mô tả một xã hội hoặc địa điểm lý tưởng, hoàn hảo, nơi mọi người đều sống hạnh phúc và hòa thuận. Ví dụ: The concept of utopia has been a dream for many philosophers. (Khái niệm về không gian lý tưởng đã là giấc mơ của nhiều triết gia.) check Bliss – Niềm hạnh phúc tuyệt đối Phân biệt: Bliss mô tả trạng thái hạnh phúc tuyệt đối, không có sự lo lắng hay đau khổ. Ví dụ: The couple spent their honeymoon in a place of pure bliss. (Cặp đôi dành kỳ nghỉ trăng mật ở một nơi tràn đầy niềm hạnh phúc tuyệt đối.)