VIETNAMESE
quốc tế
liên quốc gia
ENGLISH
International
/ˌɪntəˈnæʃənl/
global, worldwide
Từ "quốc tế" đề cập đến các hoạt động, mối quan hệ hoặc tổ chức liên quan đến nhiều quốc gia.
Ví dụ
1.
Thương mại quốc tế rất quan trọng cho phát triển kinh tế.
International trade is vital for economic development.
2.
Cộng đồng quốc tế đã cùng nhau vì hòa bình.
The international community worked together for peace.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của International nhé!
Global – Toàn cầu
Phân biệt:
Global nhấn mạnh tính bao phủ trên phạm vi toàn thế giới.
Ví dụ:
The global market is highly competitive.
(Thị trường toàn cầu rất cạnh tranh.)
Worldwide – Khắp thế giới
Phân biệt:
Worldwide ám chỉ sự hiện diện hoặc ảnh hưởng ở mọi nơi trên thế giới.
Ví dụ:
The company’s products are sold worldwide.
(Sản phẩm của công ty được bán trên toàn thế giới.)
Transnational – Xuyên quốc gia
Phân biệt:
Transnational nhấn mạnh mối quan hệ hoặc hoạt động giữa các quốc gia.
Ví dụ:
Transnational cooperation is vital for environmental policies.
(Hợp tác xuyên quốc gia rất quan trọng cho các chính sách môi trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết