VIETNAMESE
thị tộc
bộ lạc
ENGLISH
clan
/klæn/
tribe, kin group
“Thị tộc” là nhóm người có quan hệ huyết thống hoặc truyền thống chung.
Ví dụ
1.
Thị tộc tụ họp cho buổi đoàn tụ hàng năm.
The clan gathered for their annual reunion.
2.
Các thành viên thị tộc có ý thức mạnh mẽ về bản sắc.
Clan members share a strong sense of identity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clan nhé!
Tribe - Bộ lạc
Phân biệt:
Tribe nhấn mạnh vào nhóm người có chung lãnh thổ và văn hóa, thường có hệ thống lãnh đạo riêng, trong khi clan thường chỉ một nhóm có quan hệ huyết thống.
Ví dụ:
The tribe migrated to a new region due to climate changes.
(Bộ lạc đã di cư đến một khu vực mới do sự thay đổi khí hậu.)
Lineage - Dòng dõi, huyết thống
Phân biệt:
Lineage tập trung vào nguồn gốc gia đình hoặc tổ tiên của một nhóm người, trong khi clan có thể bao gồm cả truyền thống và phong tục.
Ví dụ:
He traced his lineage back to a noble family from the 15th century.
(Anh ấy đã truy nguyên dòng dõi của mình đến một gia đình quý tộc từ thế kỷ 15.)
Family group - Nhóm gia đình
Phân biệt:
Family group có thể chỉ một nhóm nhỏ trong gia đình, trong khi clan thường rộng hơn, bao gồm cả những người có mối quan hệ xa.
Ví dụ:
The family group gathers every year to celebrate their heritage.
(Nhóm gia đình tụ họp mỗi năm để kỷ niệm di sản của họ.)
Kinship network - Mạng lưới thân tộc
Phân biệt:
Kinship network nhấn mạnh vào mối quan hệ xã hội giữa các thành viên trong một hệ thống gia đình mở rộng, trong khi clan có thể bao gồm cả truyền thống riêng của nhóm đó.
Ví dụ:
In traditional societies, the kinship network provides strong social support.
(Trong các xã hội truyền thống, mạng lưới thân tộc cung cấp sự hỗ trợ xã hội mạnh mẽ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết