VIETNAMESE

vừa nghĩ ra tức thì

ngẫu nhiên, bất chợt

word

ENGLISH

Spontaneously

  
ADV

/spɒnˈteɪniəsli/

Instantly, on the spot

“Vừa nghĩ ra tức thì” là ý tưởng hoặc hành động được đưa ra ngay lập tức mà không cần chuẩn bị trước.

Ví dụ

1.

Cô ấy vừa nghĩ ra tức thì và nói trong cuộc tranh luận.

She spoke spontaneously during the debate.

2.

Câu trả lời của anh ấy đến ngay tức thì.

His answer came to him spontaneously.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spontaneously nhé! check On the spot - Ngay lập tức Phân biệt: On the spot là cụm phổ biến dùng thay spontaneously khi nói đến hành động xảy ra tức thì. Ví dụ: I made the decision on the spot. (Tôi đưa ra quyết định ngay lập tức.) check Off the cuff - Không chuẩn bị trước Phân biệt: Off the cuff mang nghĩa hành động hoặc lời nói không suy nghĩ trước, tương đương với spontaneously trong ngữ cảnh phát biểu. Ví dụ: He spoke off the cuff at the meeting. (Anh ấy phát biểu không chuẩn bị trong cuộc họp.) check Impulsively - Một cách bốc đồng Phân biệt: Impulsively diễn tả hành động thiếu suy nghĩ nhưng bộc phát, gần nghĩa với spontaneously trong hành vi cá nhân. Ví dụ: She booked a trip impulsively. (Cô ấy đặt chuyến đi một cách bốc đồng.) check Without hesitation - Không do dự Phân biệt: Without hesitation mang nghĩa hành động ngay lập tức, đồng nghĩa tích cực với spontaneously. Ví dụ: He offered help without hesitation. (Anh ấy giúp đỡ mà không chút do dự.)