VIETNAMESE

thì ra là vậy

thì ra thế, hóa ra vậy

word

ENGLISH

so that’s it

  
PHRASE

/soʊ ðæts ɪt/

that explains it, now I get it

Từ “thì ra là vậy” diễn đạt sự đồng tình hoặc hiểu ra điều gì đó vừa được làm rõ.

Ví dụ

1.

Thì ra là vậy, dự án bị hoãn vì một sai lầm.

So that’s it, the project was delayed because of a mistake.

2.

Cô ấy mỉm cười và nói: “Thì ra là vậy!”

She smiled and said, “So that’s it!”

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của so that’s it (thì ra là vậy) nhé! check Now I get it – Giờ thì tôi hiểu rồi Phân biệt: Now I get it là cụm diễn đạt tự nhiên, mang nghĩa tương đương so that’s it trong ngữ cảnh khám phá hoặc bất ngờ hiểu ra điều gì đó. Ví dụ: Now I get it, that’s why you were upset! (Giờ thì tôi hiểu rồi, hóa ra là vì vậy nên bạn buồn!) check Ah, that explains it – À, thế là rõ Phân biệt: Ah, that explains it là câu cảm thán đồng nghĩa nhẹ nhàng với so that’s it trong tình huống phát hiện ra lý do. Ví dụ: Ah, that explains it—no wonder you were late. (À, thế là rõ rồi—hèn gì bạn đến trễ.) check That makes sense now – Giờ thì hợp lý rồi Phân biệt: That makes sense now là cách nói đồng nghĩa trong trường hợp giải thích hợp lý hóa tình huống. Ví dụ: That makes sense now, thanks for explaining. (Giờ thì hợp lý rồi, cảm ơn vì đã giải thích.) check Oh, I see – À, tôi hiểu rồi Phân biệt: Oh, I see là câu nói đơn giản, thân thiện thay cho so that’s it, thường dùng trong phản ứng nhẹ nhàng. Ví dụ: Oh, I see, it’s because of the weather. (À, tôi hiểu rồi, là do thời tiết.)