VIETNAMESE
ra vậy
tôi hiểu rồi, hóa ra là vậy
ENGLISH
oh I see
/əʊ aɪ siː/
ah, I understand
Ra vậy là câu cảm thán xác nhận sự hiểu ra hoặc đồng tình với một điều vừa được giải thích.
Ví dụ
1.
Ra vậy, đó là lý do anh ấy rời đi sớm.
Oh I see, that’s why he left early.
2.
Ra vậy, bây giờ mọi thứ đều có lý.
Oh I see, now everything makes sense.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Oh I see (dịch từ “ra vậy”) nhé!
I get it now - Giờ thì tôi hiểu rồi
Phân biệt:
I get it now là phản ứng thể hiện sự nhận ra điều gì đó – tương đương với oh I see.
Ví dụ:
I get it now, thanks for explaining.
(Ra vậy, cảm ơn đã giải thích.)
That makes sense - Giờ thấy hợp lý rồi
Phân biệt:
That makes sense thể hiện sự đồng tình sau khi được làm rõ – gần nghĩa với oh I see.
Ví dụ:
That makes sense after hearing your point.
(Ra vậy, nghe bạn nói thì thấy hợp lý rồi.)
Got it - Hiểu rồi
Phân biệt:
Got it là cách nói ngắn gọn và phổ biến – tương đương với oh I see trong văn nói nhanh.
Ví dụ:
Got it, now it’s clear.
(Ra vậy, giờ tôi hiểu rồi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết