VIETNAMESE

ra là vậy

hóa ra là như vậy

word

ENGLISH

so that’s how it is

  
PHRASE

/səʊ ðæts haʊ ɪt ɪz/

oh, I see

Ra là vậy là câu cảm thán thể hiện sự hiểu ra hoặc nhận thức được điều gì đó.

Ví dụ

1.

Ra là vậy! Trước giờ tôi không biết.

So that’s how it is! I didn’t know before.

2.

Cô ấy giải thích rõ ràng, và tôi nghĩ, ra là vậy.

She explained it clearly, and I thought, so that’s how it is.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của So that’s how it is nhé! check I see now - Giờ thì tôi hiểu Phân biệt: I see now diễn tả sự nhận ra thông tin – đồng nghĩa với so that’s how it is khi nói về nhận thức mới. Ví dụ: I see now why she was upset. (Giờ thì tôi hiểu vì sao cô ấy buồn.) check Oh, I get it - À, tôi hiểu rồi Phân biệt: Oh, I get it là cách nói thân mật thể hiện sự thông suốt – tương đương với so that’s how it is trong hội thoại đời thường. Ví dụ: Oh, I get it – you were covering for him. (À, tôi hiểu rồi – bạn đang bao che cho anh ta.) check That explains it - Giờ thì rõ rồi Phân biệt: That explains it thể hiện sự vỡ lẽ – rất sát nghĩa với so that’s how it is trong ngữ cảnh khám phá hoặc thấu hiểu điều gì. Ví dụ: That explains it – I wondered why he was acting weird. (Giờ thì rõ rồi – tôi thắc mắc vì sao anh ta cư xử lạ thế.)