VIETNAMESE

quốc tịch hàn quốc

công dân Hàn Quốc

word

ENGLISH

South Korean nationality

  
NOUN

/saʊθ ˈkɔːrɪən næʃənˈælɪti/

citizenship in South Korea

Từ "quốc tịch Hàn Quốc" chỉ việc một người có quyền công dân hoặc quốc tịch thuộc đất nước Hàn Quốc.

Ví dụ

1.

Quốc tịch Hàn Quốc được công nhận trên toàn thế giới.

South Korean nationality is recognized globally.

2.

Công dân Hàn Quốc tổ chức lễ Chuseok với các buổi tụ họp gia đình.

Korean nationals celebrate Chuseok with family gatherings.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của South Korean nationality nhé! check Citizenship in South Korea – Quyền công dân tại Hàn Quốc Phân biệt: Citizenship in South Korea tập trung vào các quyền và trách nhiệm công dân tại Hàn Quốc. Ví dụ: Citizenship in South Korea includes the right to vote in elections. (Quyền công dân tại Hàn Quốc bao gồm quyền bầu cử.) check Korean citizenship – Quốc tịch Hàn Quốc Phân biệt: Korean citizenship thường được dùng trong ngữ cảnh pháp luật. Ví dụ: Korean citizenship requires renouncing any other nationality. (Quốc tịch Hàn Quốc yêu cầu từ bỏ các quốc tịch khác.) check Korean national status – Tình trạng công dân Hàn Quốc Phân biệt: Korean national status nhấn mạnh các quyền và nghĩa vụ đi kèm quốc tịch Hàn Quốc. Ví dụ: Korean national status includes mandatory military service. (Tình trạng công dân Hàn Quốc bao gồm nghĩa vụ quân sự bắt buộc.)