VIETNAMESE

đôi nữ

đội đôi nữ

word

ENGLISH

women's doubles

  
NOUN

/ˈwɪmɪnz ˈdʌbəlz/

women's pair

Đôi nữ là thuật ngữ trong các môn thể thao như tennis, cầu lông, hoặc bóng chuyền, chỉ một cặp đôi nữ thi đấu cùng nhau trong một trận đấu hoặc giải đấu.

Ví dụ

1.

Đội đôi nữ đã giành huy chương vàng tại giải đấu quốc tế.

The women’s doubles clinched the gold medal at the international tournament.

2.

Trong cầu lông, các trận đấu đôi nữ nổi tiếng với lối chơi chiến lược và có nhịp độ nhanh.

In badminton, the women’s doubles matches are known for their fast-paced and strategic play.

Ghi chú

Từ đôi nữ là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Women's doubles - Đôi nữ Ví dụ: The women's doubles team secured a gold medal at the tournament. (Đội đôi nữ đã giành huy chương vàng tại giải đấu.) check Partner - Đối tác Ví dụ: The partner in women's doubles plays a crucial role in strategy. (Đối tác trong môn đôi nữ đóng vai trò quan trọng trong chiến thuật.) check Teamwork - Làm việc nhóm Ví dụ: Teamwork is essential in women's doubles competitions. (Làm việc nhóm là yếu tố cần thiết trong các cuộc thi đôi nữ.) check Tennis - Quần vợt Ví dụ: The tennis doubles game is very exciting to watch. (Trận đấu đôi trong quần vợt rất thú vị khi xem.) check Championship - Giải vô địch Ví dụ: The championship title was contested fiercely between the top women's doubles teams. (Danh hiệu vô địch đã được tranh đấu khốc liệt giữa các đội đôi nữ xuất sắc nhất.)