VIETNAMESE

phụ lục kèm theo

tài liệu đính kèm

word

ENGLISH

Attached annex

  
NOUN

/əˈtæʧt ˈænɛks/

supplemental document

Từ "phụ lục kèm theo" là tài liệu được đính kèm với hợp đồng hoặc văn bản chính để cung cấp thêm thông tin.

Ví dụ

1.

Phụ lục kèm theo nêu chi tiết thêm về dự án.

The attached annex outlines additional project details.

2.

Phụ lục là một phần cần thiết của thỏa thuận.

The annex is a necessary part of the agreement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Attached annex nhé! check Supplement – Phụ lục bổ sung Phân biệt: Supplement thường được sử dụng để thêm thông tin mà không thay đổi tài liệu chính. Ví dụ: The supplement includes updated terms of the agreement. (Phụ lục bổ sung bao gồm các điều khoản cập nhật của thỏa thuận.) check Appendix – Phụ lục Phân biệt: Appendix là phần tài liệu kèm theo để giải thích hoặc cung cấp thêm thông tin chi tiết. Ví dụ: The appendix provides detailed tables and charts. (Phụ lục cung cấp các bảng và biểu đồ chi tiết.) check Addendum – Bản bổ sung Phân biệt: Addendum thường được sử dụng để thêm các điều khoản mới vào hợp đồng. Ví dụ: The addendum specifies the scope of additional work. (Bản bổ sung chỉ rõ phạm vi công việc bổ sung.)