VIETNAMESE

thị lực

ENGLISH

vision

  
NOUN

/ˈvɪʒən/

eye sight, visual acuity

Thị lực là một phần quan trọng của chức năng thị giác, nó bao gồm nhiều thành phần trong đó chủ yếu là khả năng phân biệt ánh sáng và khả năng phân biệt không gian.

Ví dụ

1.

Căn bệnh này làm mất dần thị lực ngoại vi.

The disease causes a gradual loss of peripheral vision.

2.

Anh ấy đeo kính vì thị lực của anh ấy không tốt.

He wears glasses because his vision is not good.

Ghi chú

Ngoài nghĩa là thị lực thì từ vision còn có nhiều nghĩa khác như: Cái nhìn thấy trước; khả năng nhìn xa trông rộng: a statesman of [great breadth of] vision (nhà chính khách nhìn xa trông rộng) Ảo tưởng, ảo cảnh, ảo mộng: the romantic visions of youth (những ảo tưởng lãng mạn của thanh niên) Hình ảnh (nhìn thấy trên màn TV hay màn chiếu bóng): we get good vision but poor sound in this set (màn hình này thì tốt mà tiếng thì tệ quá)