VIETNAMESE

miễn thi hành

không phải thi hành

word

ENGLISH

exemption

  
NOUN

/ɪɡˈzɛmpʃən/

pardon

“Miễn thi hành” là việc không bắt buộc phải thực hiện một bản án hoặc quyết định pháp lý.

Ví dụ

1.

Việc miễn thi hành được cấp do hoàn cảnh đặc biệt.

The exemption was granted due to special circumstances.

2.

Miễn thi hành hiếm khi xảy ra trong các vụ án pháp lý.

Exemptions are rare in legal cases.

Ghi chú

Từ Exemption là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý, thuế, và quy định hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Waiver – Sự miễn trừ Ví dụ: The court granted an exemption or waiver from sentence execution due to special circumstances. (Tòa án đã cho miễn thi hành án vì lý do đặc biệt.) check Relief from obligation – Sự miễn nghĩa vụ Ví dụ: The student applied for exemption or relief from obligation from military service. (Sinh viên đã xin miễn nghĩa vụ quân sự.) check Execution waiver – Miễn thực hiện bản án Ví dụ: The lawyer submitted a request for execution waiver under the exemption clause of the law. (Luật sư đã nộp đơn xin miễn thi hành theo điều khoản miễn trừ của luật.)