VIETNAMESE
sự thi hành
áp dụng, thực thi
ENGLISH
enforcement
/ɪnˈfɔːrsmənt/
implementation
"Sự thi hành" là hành động thực hiện, áp dụng một kế hoạch, luật lệ hoặc quyết định.
Ví dụ
1.
Việc thi hành pháp luật đảm bảo an toàn công cộng.
Law enforcement ensures public safety.
2.
Việc thi hành quy định là cần thiết.
The enforcement of rules is necessary.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ enforcement khi nói hoặc viết nhé!
Law enforcement – thực thi pháp luật
Ví dụ:
Law enforcement responded quickly to the incident.
(Lực lượng thực thi pháp luật đã phản ứng nhanh với sự cố)
Enforcement of rules – sự thi hành quy định
Ví dụ:
Strict enforcement of rules helped maintain order.
(Việc thi hành nghiêm ngặt các quy định đã giúp giữ gìn trật tự)
Enforcement action – hành động cưỡng chế
Ví dụ:
The agency took enforcement action against illegal businesses.
(Cơ quan đã tiến hành cưỡng chế đối với các cơ sở kinh doanh bất hợp pháp)
Strengthen enforcement – tăng cường thi hành
Ví dụ:
The government plans to strengthen enforcement of labor laws.
(Chính phủ có kế hoạch tăng cường thi hành luật lao động)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết