VIETNAMESE
rải
Rắc
ENGLISH
Scatter
/ˈskætər/
“Rải” là hành động phân bố hoặc trải đều một thứ gì đó trên một bề mặt.
Ví dụ
1.
Cô ấy rải hạt giống trong vườn.
She scattered seeds in the garden.
2.
Anh ấy rải cát trên sàn ướt.
He scattered the sand over the wet floor.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Scatter khi nói hoặc viết nhé!
Scatter seeds – Gieo hạt giống
Ví dụ:
The farmer scattered seeds across the field.
(Người nông dân rải hạt giống khắp cánh đồng.)
Scatter leaves – Rải lá
Ví dụ:
The wind scattered leaves all over the yard.
(Gió rải lá khắp sân.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết