VIETNAMESE

thế thì

vậy thì, trong trường hợp đó

word

ENGLISH

in that case

  
PHRASE

/ɪn ðæt keɪs/

if so, therefore

Từ “thế thì” diễn đạt sự đồng tình hoặc suy diễn dựa trên thông tin trước đó.

Ví dụ

1.

Thế thì hãy dời cuộc họp sang tuần sau.

In that case, let’s postpone the meeting to next week.

2.

Nếu bạn bận, thế thì tôi sẽ đến sau.

If you’re busy, in that case, I’ll come later.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ in that case khi nói hoặc viết nhé! check In that case + mệnh đề – thế thì / nếu vậy thì... Ví dụ: You’re not coming? In that case, I’ll go alone. (Bạn không đi à? Thế thì tôi sẽ đi một mình) check In that case, let’s... – nếu vậy thì hãy... Ví dụ: In that case, let’s postpone the meeting. (Nếu vậy thì hãy hoãn cuộc họp lại) check Only in that case – chỉ trong trường hợp đó Ví dụ: Only in that case will I accept the offer. (Chỉ trong trường hợp đó tôi mới chấp nhận đề nghị) check In that case, what about...? – nếu vậy thì còn...? (gợi ý) Ví dụ: In that case, what about rescheduling? (Nếu vậy thì còn việc sắp xếp lại thời gian thì sao?)