VIETNAMESE

thí điểm

ENGLISH

pilot

  
NOUN

/ˈpaɪlət/

Thí điểm là thử thực hiện trong phạm vi hẹp để rút kinh nghiệm cho công việc chính thức.

Ví dụ

1.

Một số trung tâm đã được yêu cầu thí điểm trình độ chuyên môn mới.

Several centres have been asked to pilot the new qualification.

2.

Giáo viên thường phải thí điểm bài giảng trước khi đưa vào chương trình học chính thức.

Teachers often have to pilot lessons before they can be formally introduced into the curriculum.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu về các nghĩa khác nhau của pilot trong tiếng Anh nha!

- thí điểm (tính từ): The pilot scheme was forced to postpone for unexpected reasons. (Kế hoạch thí điểm buộc phải dời lại vì những lý do không mong muốn.)

- phi công (danh từ): The pilot bailed out as the aircraft crashed into the ocean. (Phi công đã nhảy ra ngoài khi máy bay lao xuống biển.)

- tập đầu tiên (danh từ): What’s your thought on the pilot episode? (Cảm nhận của bạn về tập đầu tiên là như thế nào?)