VIETNAMESE

giải thi đấu

word

ENGLISH

tournament

  
NOUN

/ˈtʊrnəmənt/

competition

Giải thi đấu là một cuộc thi thể thao có sự tham gia của nhiều đội hoặc cá nhân, trong đó các đội hoặc người chơi tham gia vào các trận đấu và phải rời khỏi giải đấu nếu thua. Cuộc thi tiếp tục cho đến khi chỉ còn lại một người hoặc một đội chiến thắng cuối cùng.

Ví dụ

1.

Giải thi đấu có sự góp mặt của một số đội xuất sắc nhất trên khắp đất nước.

The tournament featured some of the best teams from across the country.

2.

Cô rất hào hứng khi được tham gia giải thi đấu chuyên nghiệp đầu tiên của mình.

She was excited to participate in her first professional tournament.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tournament nhé! check Championship - Giải vô địch, cuộc thi đấu lớn dành cho những đối thủ mạnh nhất. Phân biệt: Championship là một giải đấu có quy mô lớn, thường là cuộc thi quan trọng để tìm ra người hoặc đội vô địch, trong khi Tournament có thể bao gồm cả các giải đấu nhỏ hơn với nhiều vòng. Ví dụ: The team won the championship after an intense series of matches. (Đội bóng đã giành chiến thắng trong giải vô địch sau một chuỗi các trận đấu căng thẳng.) check Competition - Cuộc thi, sự kiện đối đầu giữa các đối thủ để tìm ra người chiến thắng. Phân biệt: Competition có thể dùng cho bất kỳ loại cuộc thi nào, trong khi Tournament thường ám chỉ một giải đấu có tổ chức và quy mô hơn. Ví dụ: She won the competition in the singing contest. (Cô ấy giành chiến thắng trong cuộc thi hát.) check Contest - Cuộc thi, sự kiện thi đấu giữa các đối thủ. Phân biệt: Contest thường chỉ một cuộc thi đấu quy mô nhỏ hơn hoặc không chính thức, trong khi Tournament là một giải đấu chính thức với các vòng đấu cụ thể. Ví dụ: They participated in a contest to showcase their talents. (Họ tham gia cuộc thi để thể hiện tài năng của mình.)