VIETNAMESE

lịch thi đấu

lịch đấu

word

ENGLISH

match schedule

  
NOUN

/mætʃ ˈʃedjuːl/

fixture list

Lịch thi đấu là bảng thời gian chi tiết về các trận đấu hoặc cuộc thi trong một giải đấu, bao gồm thông tin về thời gian, địa điểm và các đội tham gia.

Ví dụ

1.

Lịch thi đấu cho giải đấu đã được công bố.

The match schedule for the tournament has been announced.

2.

Các đội phải tuân thủ nghiêm ngặt lịch thi đấu.

Teams must follow the match schedule strictly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ schedule khi nói hoặc viết nhé! check Tight schedule – lịch trình dày đặc Ví dụ: We’re on a tight schedule, so let’s keep things moving. (Chúng ta đang theo một lịch trình dày đặc, nên hãy tiếp tục nhanh chóng.) check Ahead of schedule – sớm hơn dự kiến Ví dụ: The project was completed ahead of schedule. (Dự án đã được hoàn thành sớm hơn dự kiến.) check Fall behind schedule – trễ so với kế hoạch Ví dụ: We’ve fallen behind schedule due to technical issues. (Chúng tôi đã trễ tiến độ vì gặp vấn đề kỹ thuật.) check Stick to the schedule – bám sát lịch trình Ví dụ: We need to stick to the schedule if we want to finish today. (Chúng ta cần bám sát lịch trình nếu muốn hoàn thành trong hôm nay.)