VIETNAMESE
thi đấu thể thao
ENGLISH
sports competition
/spɔrts ˌkɑmpəˈtɪʃən/
Thi đấu thể thao là một hoạt động mà các cá nhân hoặc đội nhóm đối đầu nhau để giành chiến thắng thông qua các hoạt động thể chất.
Ví dụ
1.
Cuộc thi đấu thể thao diễn ra khốc liệt, với các đội đến từ khắp mọi miền đất nước.
The sports competition was fierce, with teams from all over the country.
2.
Cô ấy tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi đấu thể thao hàng năm ở trường.
She trained hard for the annual sports competition at school.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Competition nhé!
Tournament - Giải đấu, cuộc thi với nhiều vòng thi đấu giữa các đội hoặc cá nhân.
Phân biệt:
Tournament thường mô tả một giải đấu lớn với nhiều vòng đấu, trong khi Competition có thể chỉ một cuộc thi đơn lẻ hoặc một sự kiện nhỏ hơn.
Ví dụ:
The team won the tournament after several tough rounds.
(Đội bóng giành chiến thắng trong giải đấu sau nhiều vòng đấu cam go.)
Contest - Cuộc thi, sự kiện cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc đội nhóm.
Phân biệt:
Contest thường có quy mô nhỏ hơn và có thể không có nhiều vòng thi đấu, trong khi Competition có thể là sự kiện quy mô lớn hơn.
Ví dụ:
She entered the contest to showcase her cooking skills.
(Cô ấy tham gia cuộc thi để thể hiện kỹ năng nấu ăn.)
Challenge - Thử thách, thường là cuộc thi đòi hỏi sự nỗ lực vượt qua khó khăn.
Phân biệt:
Challenge thường là thử thách có tính khó khăn cao, trong khi Competition có thể chỉ là cuộc thi đơn giản hoặc có thể bao gồm cả thử thách.
Ví dụ:
The team accepted the challenge and worked hard to win.
(Đội bóng đã nhận thử thách và làm việc chăm chỉ để chiến thắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết