VIETNAMESE

đoạn đầu đài

giá treo cổ

word

ENGLISH

Execution scaffold

  
NOUN

/ˌɛksɪˈkjuːʃən ˈskæfəld/

Gallows

“Đoạn đầu đài” là nơi hành hình tử tù bằng cách chặt đầu, thường xuất hiện trong lịch sử.

Ví dụ

1.

Đoạn đầu đài đã được tháo dỡ sau sự kiện.

The execution scaffold was dismantled after the event.

2.

Giá treo cổ tượng trưng cho sự khắc nghiệt của thời đại.

The scaffold symbolizes the harshness of the era.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Execution Scaffold nhé! check Gallows – Giá treo cổ Phân biệt: Gallows chỉ cấu trúc được sử dụng để xử hình treo cổ, là biểu tượng của hình phạt tử hình trong nhiều nền văn hóa. Ví dụ: The condemned prisoner was led to the gallows for his final execution. (Tù nhân bị kết án đã được đưa đến giá treo cổ cho phiên xử cuối cùng.) check Execution Platform – Sân tử hình Phân biệt: Execution Platform mô tả bề mặt hoặc nền giàn được sử dụng trong các nghi lễ tử hình, nhấn mạnh tính chính thức của hình phạt. Ví dụ: The historical records describe the ornate execution platform used during public executions. (Các tài liệu lịch sử mô tả sân tử hình trang trí cầu kỳ được sử dụng trong các phiên xử công khai.) check Judicial Scaffold – Giàn xử tử Phân biệt: Judicial Scaffold dùng để chỉ cấu trúc được dựng lên trong khu vực thi hành án tử hình, thể hiện quy trình công lý nghiêm ngặt. Ví dụ: The old town museum exhibits a replica of a judicial scaffold from centuries past. (Bảo tàng thành phố trưng bày một bản sao của giàn xử tử từ nhiều thế kỷ trước.)