VIETNAMESE

ôn thi đại học

học thi đại học

word

ENGLISH

Study for university exam

  
VERB

/ˈstʌdi fər ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti ɪɡˈzæm/

Prepare for college exam

Ôn thi đại học là hành động học tập và chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh đại học.

Ví dụ

1.

Cô ấy ôn thi đại học mỗi đêm.

She studied for the university exam every night.

2.

Ôn thi đại học đòi hỏi sự cống hiến.

Studying for university exams requires dedication.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ university exam khi nói hoặc viết nhé! check Prepare for the university exam – chuẩn bị cho kỳ thi đại học Ví dụ: He studied day and night to prepare for the university exam. (Cậu ấy học ngày đêm để chuẩn bị cho kỳ thi đại học) check Pass the university exam – vượt qua kỳ thi đại học Ví dụ: She was thrilled to pass the university exam on her first try. (Cô ấy rất vui khi vượt qua kỳ thi đại học ngay lần đầu) check University entrance exam – kỳ thi tuyển sinh đại học Ví dụ: The university entrance exam is considered one of the toughest in the country. (Kỳ thi tuyển sinh đại học được coi là một trong những kỳ thi khó nhất cả nước) check Score high on the university exam – đạt điểm cao trong kỳ thi đại học Ví dụ: He worked hard to score high on the university exam. (Cậu ấy đã học chăm chỉ để đạt điểm cao trong kỳ thi đại học)