VIETNAMESE
đội thi công
ENGLISH
construction crew
/kənˈstrʌkʃᵊn kruː/
"Đội thi công" là nhóm công nhân được thuê để thực hiện các công việc xây dựng hoặc sửa chữa.
Ví dụ
1.
Đội thi công đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng hạn.
The construction crew worked hard to complete the project on time.
2.
Công ty thuê một đội thi công uy tín để xây dựng ngôi nhà mới.
The company hired a reputable construction crew to build the new house.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Construction Crew nhé!
Building Team – Đội xây dựng
Phân biệt:
Building Team ám chỉ nhóm công nhân hoặc chuyên gia tham gia vào việc xây dựng một công trình cụ thể. Construction Crew thường bao gồm các công nhân lao động, không nhất thiết phải là một đội chuyên gia mà có thể là một tập hợp các công nhân với nhiều kỹ năng khác nhau.
Ví dụ:
The building team worked tirelessly to complete the skyscraper on time.
(Đội xây dựng làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thành tòa nhà chọc trời đúng hạn.)
Workforce – Nhóm lao động xây dựng
Phân biệt:
Workforce là thuật ngữ chung chỉ lực lượng lao động trong ngành xây dựng, bao gồm cả công nhân có tay nghề và không có tay nghề. Construction Crew ám chỉ một nhóm cụ thể các công nhân làm việc tại công trường, thường có sự phân công và nhiệm vụ rõ ràng hơn.
Ví dụ:
The workforce consisted of skilled and unskilled laborers for the construction project.
(Nhóm lao động xây dựng bao gồm cả lao động có tay nghề và không có tay nghề cho dự án xây dựng.)
Field Workers – Công nhân hiện trường
Phân biệt:
Field Workers là công nhân làm việc trực tiếp tại công trường xây dựng, thực hiện các công việc theo kế hoạch. Trong khi đó, Construction Crew bao gồm nhiều nhóm công nhân khác nhau, không chỉ giới hạn ở công nhân hiện trường mà còn bao gồm các kỹ thuật viên và chuyên gia khác.
Ví dụ:
The field workers followed the architect’s blueprint for the foundation.
(Công nhân hiện trường làm theo bản vẽ thiết kế của kiến trúc sư cho phần móng.)
Labor Crew – Nhóm công nhân lao động
Phân biệt:
Labor Crew tập trung vào các công nhân lao động không chuyên, làm các công việc thể chất tại công trường. Construction Crew có thể bao gồm cả những công nhân có tay nghề chuyên môn, bên cạnh các lao động phổ thông.
Ví dụ:
The labor crew operated heavy machinery to prepare the ground for construction.
(Nhóm công nhân lao động vận hành máy móc hạng nặng để chuẩn bị mặt bằng xây dựng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết