VIETNAMESE

hoàn thiện hơn

nâng cao, cải thiện

word

ENGLISH

More refined

  
ADJ

/mɔːr rɪˈfaɪnd/

Improved, Enhanced

“Hoàn thiện hơn” là cải thiện hoặc nâng cấp để đạt được trạng thái tốt hơn hoặc hoàn hảo hơn.

Ví dụ

1.

Thiết kế này hoàn thiện hơn và đáp ứng mong đợi của khách hàng.

This design is more refined and meets the client’s expectations.

2.

Quy trình hoàn thiện hơn cải thiện hiệu quả đáng kể.

More refined processes improve efficiency significantly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của More refined (dịch từ “hoàn thiện hơn”) nhé! check More polished - Mượt mà hơn Phân biệt: More polished thường dùng để mô tả sự cải tiến trong kỹ năng, sản phẩm, hay tác phẩm – tương đương more refined. Ví dụ: Her writing style is much more polished now. (Văn phong của cô ấy hiện giờ hoàn thiện hơn nhiều.) check Better developed - Phát triển hoàn chỉnh hơn Phân biệt: Better developed là cách diễn đạt trung tính, phù hợp trong cả kỹ thuật lẫn nghệ thuật – đồng nghĩa với more refined. Ví dụ: The idea is now better developed than before. (Ý tưởng này giờ đã hoàn thiện hơn trước.) check More sophisticated - Tinh tế hơn Phân biệt: More sophisticated mang sắc thái trang nhã hơn more refined, thường dùng trong thời trang, thiết kế, hành vi. Ví dụ: The new design is more sophisticated and elegant. (Thiết kế mới trông hoàn thiện hơn và tinh tế hơn.)