VIETNAMESE

thép vàng

thép mạ vàng

word

ENGLISH

Gold steel

  
NOUN

/ɡəʊld stiːl/

Gold-plated steel

“Thép vàng” là loại thép có màu vàng do tác dụng của các hợp kim hoặc quá trình mạ.

Ví dụ

1.

Nhà sản xuất đã sản xuất thép vàng cho mục đích trang trí.

The manufacturer produced gold steel for decorative purposes.

2.

Nhà sản xuất đã sản xuất thép mạ vàng để sử dụng cho mục đích trang trí.

The manufacturer produced gold steel for decorative purposes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ steel nhé! check Steel (noun) - Thép Ví dụ: The building was constructed using reinforced steel. (Tòa nhà được xây dựng bằng thép cường lực.) check Steel (verb) - Chuẩn bị tinh thần Ví dụ: She steeled herself for the difficult conversation with her boss. (Cô ấy chuẩn bị tinh thần cho cuộc trò chuyện khó khăn với sếp.) check Steel (adjective) - Cứng rắn, bền vững Ví dụ: He has a steel resolve and never gives up. (Anh ấy có một quyết tâm sắt đá và không bao giờ từ bỏ.)