VIETNAMESE

thép tròn

thép trụ, thép đặc

word

ENGLISH

Round steel

  
NOUN

/raʊnd stiːl/

Round bar

“Thép tròn” là loại thép có hình dạng tròn, thường dùng trong các công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Người thợ xây đã sử dụng thép tròn cho khung của tòa nhà mới.

The builder used round steel for the frame of the new building.

2.

Người thợ xây đã sử dụng thép tròn cho khung của tòa nhà mới.

The builder used round steel for the frame of the new building.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ steel khi nói hoặc viết nhé! check Stainless steel – thép không gỉ Ví dụ: The kitchen sink is made of stainless steel. (Bồn rửa trong bếp được làm bằng thép không gỉ) check Steel rod – thanh thép Ví dụ: The builder reinforced the wall with a steel rod. (Người thợ xây đã gia cố bức tường bằng một thanh thép) check Steel structure – kết cấu thép Ví dụ: The bridge relies on a strong steel structure. (Chiếc cầu dựa trên một kết cấu thép vững chắc) check Carbon steel – thép cacbon Ví dụ: Carbon steel is commonly used in construction tools. (Thép cacbon thường được dùng trong các dụng cụ xây dựng)