VIETNAMESE

theo trend

chạy theo xu hướng, bắt kịp trend

word

ENGLISH

go with the trend

  
PHRASE

/ɡoʊ wɪð ðə trɛnd/

stay trendy, follow the hype

Từ “theo trend” diễn đạt hành động chạy theo xu hướng hiện tại.

Ví dụ

1.

Các influencer thường theo trend để duy trì sự phù hợp.

Influencers often go with the trend to stay relevant.

2.

Cô ấy luôn biết cách theo trend trong thời trang.

She always knows how to go with the trend in fashion.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ trend khi nói hoặc viết nhé! check Set a trend – tạo ra xu hướng Ví dụ: Her unique fashion sense really set a trend. (Phong cách thời trang độc đáo của cô ấy đã tạo ra một xu hướng) check Follow the latest trend – theo xu hướng mới nhất Ví dụ: Teenagers love to follow the latest fashion trends. (Thanh thiếu niên rất thích theo các xu hướng thời trang mới nhất) check Spot a trend – nhận diện xu hướng Ví dụ: Marketers need to spot trends early to stay competitive. (Nhà tiếp thị cần nhận diện xu hướng sớm để duy trì tính cạnh tranh) check Reverse a trend – đảo ngược xu hướng Ví dụ: The new policy aims to reverse the trend of declining sales. (Chính sách mới nhằm đảo ngược xu hướng doanh số sụt giảm)