VIETNAMESE
theo phong trào
chạy theo xu thế
ENGLISH
Bandwagoning
/ˈbændˌwæɡ.ən.ɪŋ/
trend-following
Theo phong trào là cụm từ mô tả hành động làm theo số đông hoặc xu hướng mà không có sự cân nhắc kỹ lưỡng.
Ví dụ
1.
Nhiều người theo phong trào khi nói đến xu hướng thời trang.
Many people engage in bandwagoning when it comes to fashion trends.
2.
Hành vi theo phong trào có thể dẫn đến quyết định mua sắm bốc đồng.
Bandwagoning behaviors can lead to impulsive buying decisions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bandwagoning nhé!
Following the crowd - Theo đám đông
Phân biệt:
Following the crowd nhấn mạnh hành động làm theo số đông mà không suy nghĩ kỹ lưỡng, trong khi bandwagoning có thể liên quan đến việc tham gia một xu hướng phổ biến mà không phân tích sâu.
Ví dụ:
He tends to follow the crowd when making decisions, rather than thinking for himself.
(Anh ta thường theo đám đông khi đưa ra quyết định, thay vì suy nghĩ độc lập.)
Conformity - Sự tuân thủ
Phân biệt:
Conformity ám chỉ sự đồng ý hoặc tuân theo quy tắc hoặc chuẩn mực xã hội, trong khi bandwagoning thường gắn liền với việc tham gia vào một phong trào phổ biến mà không có sự xem xét.
Ví dụ:
Social conformity can lead people to adopt certain behaviors just to fit in.
(Sự tuân thủ xã hội có thể khiến mọi người áp dụng những hành vi nhất định chỉ để hòa nhập.)
Herd mentality - Tâm lý bầy đàn
Phân biệt:
Herd mentality chỉ sự hành động theo nhóm mà không suy nghĩ cá nhân, tương tự bandwagoning, nhưng thường dùng để mô tả hành vi tập thể trong các tình huống xã hội.
Ví dụ:
The herd mentality led the group to make decisions based solely on popular opinion.
(Tâm lý bầy đàn khiến nhóm đưa ra quyết định chỉ dựa vào ý kiến phổ biến.)
Popularity-driven behavior - Hành vi theo đuổi sự nổi tiếng
Phân biệt:
Popularity-driven behavior nhấn mạnh vào việc làm theo những thứ được ưa chuộng nhất để trở nên nổi bật, trong khi bandwagoning có thể chỉ là hành động tham gia mà không suy nghĩ nhiều.
Ví dụ:
She adopted popularity-driven behavior, buying the latest gadgets just because everyone else had them.
(Cô ấy đã thực hiện hành vi theo đuổi sự nổi tiếng, mua những thiết bị mới nhất chỉ vì mọi người khác đều có chúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết