VIETNAMESE

theo lệ thường

như thường lệ, thông thường

word

ENGLISH

as usual

  
ADV

/æz ˈjuːʒʊəl/

normally, habitually

“Theo lệ thường” là thực hiện công việc hoặc hành động theo thói quen hoặc quy tắc chung đã được áp dụng; Phải chấm câu.

Ví dụ

1.

Cuộc họp bắt đầu theo lệ thường vào lúc 9 giờ sáng.

The meeting started as usual at 9 AM.

2.

Anh ấy đến nơi làm việc theo lệ thường.

He arrived at work as usual.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số cách diễn đạt tương đương với as usual (theo lệ thường) nhé! check Normally – Thường lệ Phân biệt: Normally chỉ thói quen hoặc cách thức diễn ra thông thường – rất gần với as usual trong văn nói và viết. Ví dụ: He showed up late, normally. (Anh ấy đến muộn như thường lệ.) check Routinely – Một cách đều đặn Phân biệt: Routinely là theo quy trình hoặc thói quen lập lại – đồng nghĩa trang trọng với as usual. Ví dụ: The equipment is checked routinely each week. (Thiết bị được kiểm tra định kỳ mỗi tuần như thường.) check Typically – Theo thường lệ Phân biệt: Typically là cách nói thể hiện điều gì đó xảy ra thường xuyên, bình thường – gần với as usual trong giao tiếp. Ví dụ: He typically arrives around 9 a.m. (Anh ấy thường đến lúc khoảng 9 giờ sáng.) check As is customary – Theo thông lệ Phân biệt: As is customary là cách diễn đạt trang trọng hơn để nói “như thường lệ” – tương đương as usual trong văn viết nghiêm túc. Ví dụ: As is customary, the report was reviewed on Monday. (Theo thông lệ, bản báo cáo được xem xét vào thứ Hai.)